--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cosmic radiation
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cosmic radiation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cosmic radiation
+ Noun
bức xạ đến từ bên ngoài hệ thống mặt trời
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cosmic radiation"
Những từ có chứa
"cosmic radiation"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nhật xạ
bức xạ
Lượt xem: 693
Từ vừa tra
+
cosmic radiation
:
bức xạ đến từ bên ngoài hệ thống mặt trời